Rolls-Royce Cullinan 6.7 V12 (571 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Rolls-Royce Cullinan 6.7 V12 (571 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Rolls-Royce Cullinan 6.7 V12 (571 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.7 V12 (571 Hp) AWD Automatic

Công suất

571 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

850 Nm @ 1600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

341 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

21.9-22.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.9-11.0 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

15 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
571 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
84.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
850 Nm @ 1600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6749 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-Turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2660 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

526 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5341 mm

Chiều rộng (mm)

2000 mm

Chiều cao (mm)

1835 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3295 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13.23 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành