Rolls-Royce Corniche (2000) 6.8 i V8 Turbo (329 Hp) 2000, 2001, 2002
Rolls-Royce Corniche (2000) 6.8 i V8 Turbo (329 Hp) 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Rolls-Royce Corniche (2000) 6.8 i V8 Turbo (329 Hp) 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.8 i V8 Turbo (329 Hp)

Công suất

329 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

738 Nm @ 2100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

27.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

14.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

19.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
329 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
48.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
738 Nm @ 2100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6748 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
104.1 mm
Đường kính piston (mm)
99.1 mm
Tỉ số nén
8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2735 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3100 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

187 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5405 mm

Chiều rộng (mm)

1910 mm

Chiều cao (mm)

1475 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3061 mm

Vết bánh trước (mm)

1549 mm

Vết bánh sau (mm)

1549 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R17 W

Kích thước bánh trước

225/55 R17 W

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành