Roewe RX5 eRX5 1.5 TGI (169+41+76 Hp) Plug-in-Hybrid 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Roewe RX5 eRX5 1.5 TGI (169+41+76 Hp) Plug-in-Hybrid 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Roewe RX5 eRX5 1.5 TGI (169+41+76 Hp) Plug-in-Hybrid 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

eRX5 1.5 TGI (169+41+76 Hp) Plug-in-Hybrid

Công suất

169 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 1700-4400 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

12 kWh

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

60 km

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
169 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
113.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 1700-4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1490 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

37 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

537 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1518 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4554 mm

Chiều rộng (mm)

1855 mm

Chiều cao (mm)

1719 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

235/50 R18

Kích thước bánh trước

235/50 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành