Roewe RX3 1.3 T (163 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Roewe RX3 1.3 T (163 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Roewe RX3 1.3 T (163 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 T (163 Hp) Automatic

Công suất

163 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

230 Nm @ 1800-4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.6 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
163 Hp @ 5200 rpm.
Moment xoắn (Nm)
230 Nm @ 1800-4400 rpm.
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

48 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

485 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1474 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4408 mm

Chiều rộng (mm)

1804 mm

Chiều cao (mm)

1651 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2625 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

125/90 R16

Kích thước bánh trước

125/90 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành