Roewe i6 1.0 T (125 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Roewe i6 1.0 T (125 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Roewe i6 1.0 T (125 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 T (125 Hp) Automatic

Công suất

125 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

170 Nm @ 2000-4700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

191 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
125 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
125.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
170 Nm @ 2000-4700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
999 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1230 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

467 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4671 mm

Chiều rộng (mm)

1835 mm

Chiều cao (mm)

1460 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2715 mm

Vết bánh trước (mm)

1559 mm

Vết bánh sau (mm)

1555 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành