Roewe 950 1.8 TGi (185 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Roewe 950 1.8 TGi (185 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Roewe 950 1.8 TGi (185 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 TGi (185 Hp) Automatic

Công suất

185 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

290 Nm @ 2000-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
185 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)
290 Nm @ 2000-4000 rpm.
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

467 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4996 mm

Chiều rộng (mm)

1857 mm

Chiều cao (mm)

1507 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2837 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

245/45 R18 96V

Kích thước bánh trước

245/45 R18 96V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành