Renault Twingo III (facelift 2019) Z.E. 22 kWh (82 Hp) 2020, 2021, 2022
Renault Twingo III (facelift 2019) Z.E. 22 kWh (82 Hp) 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Renault Twingo III (facelift 2019) Z.E. 22 kWh (82 Hp) 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

4

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Z.E. 22 kWh (82 Hp)

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

135 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại nhiên liệu
Electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1093 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1518 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

219 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

980 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3615 mm

Chiều rộng (mm)

1646 mm

Chiều cao (mm)

1541 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2492 mm

Vết bánh trước (mm)

1452 mm

Vết bánh sau (mm)

1425 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

8.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

One electric motor drives rear wheels.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Thắng trước

Ventilated discs, 280 mm

Thắng sau

Drum, 228.6 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 165/65 R15; 185/50 R16Rear wheel tires: 185/60 R15; 205/45 R16

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 165/65 R15; 185/50 R16Rear wheel tires: 185/60 R15; 205/45 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 5J x 15; 6J x 16Rear wheel rims: 5.5J x 15; 7J x 16

Công nghệ và Vận hành