Renault Samsung QM3 1.5 dCi (90 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Renault Samsung QM3 1.5 dCi (90 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Renault Samsung QM3 1.5 dCi (90 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 dCi (90 Hp) Automatic

Công suất

90 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

220 Nm @ 1750-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

107 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
90 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
220 Nm @ 1750-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1461 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1300 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

4125 mm

Chiều rộng (mm)

1780 mm

Chiều cao (mm)

1565 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2605 mm

Vết bánh trước (mm)

1530 mm

Vết bánh sau (mm)

1515 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

205/55 R17 91V

Kích thước bánh trước

205/55 R17 91V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành