Renault Wind 1.2 TCe (101 Hp) 2010, 2011, 2012, 2013
Renault Wind 1.2 TCe (101 Hp) 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Renault Wind 1.2 TCe (101 Hp) 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 TCe (101 Hp)

Công suất

101 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

152 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

145 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
D4F Turbo
Công suất (HP)
101 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
87.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
152 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1149 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
69 mm
Đường kính piston (mm)
76.8 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1131 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1344 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

270 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3833 mm

Chiều rộng (mm)

1689 mm

Chiều cao (mm)

1381 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2368 mm

Vết bánh trước (mm)

1451 mm

Vết bánh sau (mm)

1430 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/45 R16; 205/40 R17

Kích thước bánh trước

195/45 R16; 205/40 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16; 7J x 17

Công nghệ và Vận hành