Renault Vel Satis 2.2 dCi (140 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007, 2008, 2009
Renault Vel Satis 2.2 dCi (140 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Renault Vel Satis 2.2 dCi (140 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 dCi (140 Hp) Automatic

Công suất

140 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

226 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.6 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
G9t
Công suất (HP)
140 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
64 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2188 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
18
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1690 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2505 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4860 mm

Chiều rộng (mm)

1860 mm

Chiều cao (mm)

1577 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2840 mm

Vết bánh trước (mm)

1575 mm

Vết bánh sau (mm)

1550 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Disc, 324 mm

Thắng sau

Disc, 300 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R17; 245/45 R18

Kích thước bánh trước

225/55 R17; 245/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18

Công nghệ và Vận hành