Renault Vel Satis 2.0 i 16V Turbo (170 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007, 2008, 2009
Renault Vel Satis 2.0 i 16V Turbo (170 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Renault Vel Satis 2.0 i 16V Turbo (170 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 i 16V Turbo (170 Hp) Automatic

Công suất

170 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

270 Nm @ 3250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

237 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

206 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
F4Rt
Công suất (HP)
170 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
85.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
270 Nm @ 3250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.7 mm
Đường kính piston (mm)
93 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1660 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2210 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

460 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4860 mm

Chiều rộng (mm)

1860 mm

Chiều cao (mm)

1575 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2840 mm

Vết bánh trước (mm)

1575 mm

Vết bánh sau (mm)

1555 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 324 mm

Thắng sau

Disc, 300 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

255/55 R17; 245/45 R18

Kích thước bánh trước

255/55 R17; 245/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18

Công nghệ và Vận hành