Renault Twizy ZE 6.1 kWh (17 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Renault Twizy ZE 6.1 kWh (17 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Renault Twizy ZE 6.1 kWh (17 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.1 kWh (17 Hp)

Hệ thống điện

Dung lượng pin

6.1 kWh

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

99.8 km

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại nhiên liệu
Electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

474 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

690 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

31 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

2338 mm

Chiều rộng (mm)

1237 mm

Chiều cao (mm)

1454 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

1686 mm

Vết bánh trước (mm)

1094 mm

Vết bánh sau (mm)

1080 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

6.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

One electric motor drives rear wheels.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

McPherson, Transverse stabilizer

Thắng trước

Disc, 214 mm

Thắng sau

Disc, 204 mm

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 125/80 R13Rear wheel tires: 145/80 R13

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 125/80 R13Rear wheel tires: 145/80 R13

Công nghệ và Vận hành