Renault Twingo III GT 0.9 TCe (110 Hp) 2016, 2017, 2018
Renault Twingo III GT 0.9 TCe (110 Hp) 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Renault Twingo III GT 0.9 TCe (110 Hp) 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GT 0.9 TCe (110 Hp)

Công suất

110 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

170 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

128 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

182 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
H4Bt
Công suất (HP)
110 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
122.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
170 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
898 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72.2 mm
Đường kính piston (mm)
73.1 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1001 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1384 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

35 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

188 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

980 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3595 mm

Chiều rộng (mm)

1646 mm

Chiều cao (mm)

1554 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2492 mm

Vết bánh trước (mm)

1452 mm

Vết bánh sau (mm)

1425 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

185/45 R17 78H; 205/40 R17 80H

Kích thước bánh trước

185/45 R17 78H; 205/40 R17 80H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6Jx17 ET38; 7J x 17 ET37

Công nghệ và Vận hành