Renault Trafic II (Phase II) 2.0 dCi (90 Hp) L1H1 2011, 2012, 2013, 2014
Renault Trafic II (Phase II) 2.0 dCi (90 Hp) L1H1 2011, 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Renault Trafic II (Phase II) 2.0 dCi (90 Hp) L1H1 2011, 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

9

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 dCi (90 Hp) L1H1

Công suất

90 Hp @ 3500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

260 Nm @ 1500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

200 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

19 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

150 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M9R
Công suất (HP)
90 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
45.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
260 Nm @ 1500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
11.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1785 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2790 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1240 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4782 mm

Chiều rộng (mm)

1904 mm

Chiều cao (mm)

1940 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3098 mm

Vết bánh trước (mm)

1615 mm

Vết bánh sau (mm)

1630 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/65 R16

Kích thước bánh trước

205/65 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành