Renault Talisman 1.7 Blue dCi (150 Hp) 4CONTROL 2018, 2019, 2020
Renault Talisman 1.7 Blue dCi (150 Hp) 4CONTROL 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Renault Talisman 1.7 Blue dCi (150 Hp) 4CONTROL 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.7 Blue dCi (150 Hp) 4CONTROL

Công suất

150 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

340 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

122 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d - TEMP

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
R9N
Công suất (HP)
150 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
85.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
340 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1749 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1605 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2157 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

47 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

608 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1022 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4849 mm

Chiều rộng (mm)

1868 mm

Chiều cao (mm)

1463 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2809 mm

Vết bánh trước (mm)

1614 mm

Vết bánh sau (mm)

1609 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/45 R18

Kích thước bánh trước

245/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành