Renault Talisman 1.3 TCe (160 Hp) EDC FAP 2019, 2020
Renault Talisman 1.3 TCe (160 Hp) EDC FAP 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Renault Talisman 1.3 TCe (160 Hp) EDC FAP 2019, 2020

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 TCe (160 Hp) EDC FAP

Công suất

160 Hp

Moment xoắn (Nm)

270 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

128 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
H5H
Công suất (HP)
160 Hp
Công suất trên lít (HP)
120.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
270 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
1332 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1413 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2016 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

51 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

608 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1022 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4849 mm

Chiều rộng (mm)

1868 mm

Chiều cao (mm)

1463 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2809 mm

Vết bánh trước (mm)

1614 mm

Vết bánh sau (mm)

1609 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs, 296 mm

Thắng sau

Disc, 290 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R17

Kích thước bánh trước

225/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành