Renault Symbol III 0.9 TCe (90 Hp) 2013, 2014, 2015, 2016, 2017
Renault Symbol III 0.9 TCe (90 Hp) 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Renault Symbol III 0.9 TCe (90 Hp) 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

0.9 TCe (90 Hp)

Công suất

90 Hp @ 5250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

135 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

119 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5 b+

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
D4F 732
Công suất (HP)
90 Hp @ 5250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
100.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
135 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
898 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

998 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1520 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

510 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1257 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4348 mm

Chiều rộng (mm)

1733 mm

Chiều cao (mm)

1517 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2634 mm

Vết bánh trước (mm)

1493 mm

Vết bánh sau (mm)

1476 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.82 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành