Renault Symbol I (facelift 2002) 1.5 dCi (65 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Renault Symbol I (facelift 2002) 1.5 dCi (65 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Renault Symbol I (facelift 2002) 1.5 dCi (65 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 dCi (65 Hp)

Công suất

65 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

160 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

15 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

162 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
K9K
Công suất (HP)
65 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
44.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
160 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1461 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76 mm
Đường kính piston (mm)
80.5 mm
Tỉ số nén
18.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

980 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1430 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

510 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4171 mm

Chiều rộng (mm)

1639 mm

Chiều cao (mm)

1437 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2472 mm

Vết bánh trước (mm)

1406 mm

Vết bánh sau (mm)

1386 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

175/65 R14

Kích thước bánh trước

175/65 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành