Renault Scenic IV (Phase I) 1.3 TCe (140 Hp) FAP 2018, 2019, 2020, 2021
Renault Scenic IV (Phase I) 1.3 TCe (140 Hp) FAP 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Renault Scenic IV (Phase I) 1.3 TCe (140 Hp) FAP 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 TCe (140 Hp) FAP

Công suất

140 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

240 Nm @ 1600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

136 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

201 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
H5H
Công suất (HP)
140 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
105.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
240 Nm @ 1600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1332 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1529 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2019 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

52 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

572 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4406 mm

Chiều rộng (mm)

1866 mm

Chiều cao (mm)

1653 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2734 mm

Vết bánh trước (mm)

1602 mm

Vết bánh sau (mm)

1596 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.18 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/55 R20

Kích thước bánh trước

195/55 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R20

Công nghệ và Vận hành