Renault Scenic III (Phase I) 2.0 dCi (150 Hp) FAP Automatic 2009, 2010, 2011
Renault Scenic III (Phase I) 2.0 dCi (150 Hp) FAP Automatic 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Renault Scenic III (Phase I) 2.0 dCi (150 Hp) FAP Automatic 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 dCi (150 Hp) FAP Automatic

Công suất

150 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

340 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

184 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.0 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.0 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M9R
Công suất (HP)
150 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
340 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
15.1
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1540 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2092 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

437-522 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1837 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4343 mm

Chiều rộng (mm)

1845 mm

Chiều cao (mm)

1624 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2702 mm

Vết bánh trước (mm)

1546 mm

Vết bánh sau (mm)

1547 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.05 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Elastic beam

Thắng trước

Ventilated discs, 296 mm

Thắng sau

Disc, 274 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R16; 225/50 R17

Kích thước bánh trước

205/60 R16; 225/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16; R17

Công nghệ và Vận hành