Renault Scenic I (Phase II) 1.4  (75 Hp) 1999, 2000
Renault Scenic I (Phase II) 1.4 (75 Hp) 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Renault Scenic I (Phase II) 1.4 (75 Hp) 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 (75 Hp)

Công suất

75 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

112 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
E7J
Công suất (HP)
75 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
54 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
112 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1390 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79.5 mm
Đường kính piston (mm)
70 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1105 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1585 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

410 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1800 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4168 mm

Chiều rộng (mm)

1719 mm

Chiều cao (mm)

1609 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2580 mm

Vết bánh trước (mm)

1446 mm

Vết bánh sau (mm)

1458 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

175/70 R14 H

Kích thước bánh trước

175/70 R14 H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành