Renault Safrane I (B54, facelift 1996) 2.9 24V (190 Hp) 1999, 2000
Renault Safrane I (B54, facelift 1996) 2.9 24V (190 Hp) 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Renault Safrane I (B54, facelift 1996) 2.9 24V (190 Hp) 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.9 24V (190 Hp)

Công suất

190 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

267 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
L7X
Công suất (HP)
190 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
64.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
267 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2946 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
87 mm
Đường kính piston (mm)
82.6 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1580 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2125 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

455 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1360 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4768 mm

Chiều rộng (mm)

1816 mm

Chiều cao (mm)

1435 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2766 mm

Vết bánh trước (mm)

1530 mm

Vết bánh sau (mm)

1487 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành