Renault Safrane I (B54, facelift 1996) 2.0 16V (B54L) (136 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Renault Safrane I (B54, facelift 1996) 2.0 16V (B54L) (136 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Renault Safrane I (B54, facelift 1996) 2.0 16V (B54L) (136 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 16V (B54L) (136 Hp)

Công suất

136 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

182 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

207 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
N7Q
Công suất (HP)
136 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
182 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1948 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1450 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2025 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

455 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1360 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4768 mm

Chiều rộng (mm)

1816 mm

Chiều cao (mm)

1435 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2766 mm

Vết bánh trước (mm)

1530 mm

Vết bánh sau (mm)

1487 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành