Renault Safrane I (B54) 3.0 V6 (B54B,B544) (167 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996
Renault Safrane I (B54) 3.0 V6 (B54B,B544) (167 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Renault Safrane I (B54) 3.0 V6 (B54B,B544) (167 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 V6 (B54B,B544) (167 Hp)

Công suất

167 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

235 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
Z7X
Công suất (HP)
167 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
56.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
235 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2975 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
73 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1465 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1990 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

480 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4736 mm

Chiều rộng (mm)

1790 mm

Chiều cao (mm)

1414 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2766 mm

Vết bánh trước (mm)

1530 mm

Vết bánh sau (mm)

1487 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành