Renault Pulse 1.2 (76 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018
Renault Pulse 1.2 (76 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Renault Pulse 1.2 (76 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 (76 Hp)

Công suất

76 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

104 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

158 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
76 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
63.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
104 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1198 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
78 mm
Đường kính piston (mm)
83.6 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

41 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

251 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3805 mm

Chiều rộng (mm)

1665 mm

Chiều cao (mm)

1530 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2450 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

165/70 R14

Kích thước bánh trước

165/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành