Renault Megane IV RS 1.8 (280 Hp) 2018
Renault Megane IV RS 1.8 (280 Hp) 2018

Thông tin chung

Tên xe

Renault Megane IV RS 1.8 (280 Hp) 2018

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

RS 1.8 (280 Hp)

Công suất

280 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

390 Nm @ 2400-4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

161-163 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.0-6.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.1-7.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

255 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M5P
Công suất (HP)
280 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
155.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
390 Nm @ 2400-4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1798 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79.7 mm
Đường kính piston (mm)
90.1 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1407 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1905 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Kích thước

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/40 R18; 245/35 R19

Kích thước bánh trước

235/40 R18; 245/35 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18; R19

Công nghệ và Vận hành