Renault Megane IV 1.2 Energy TCe (130 Hp) EDC 2016, 2017, 2018
Renault Megane IV 1.2 Energy TCe (130 Hp) EDC 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Renault Megane IV 1.2 Energy TCe (130 Hp) EDC 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 Energy TCe (130 Hp) EDC

Công suất

130 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

205 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

199 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
H5F
Công suất (HP)
130 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
108.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
205 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1198 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72.2 mm
Đường kính piston (mm)
73.1 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

47 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

384 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1247 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4359 mm

Chiều rộng (mm)

1814 mm

Chiều cao (mm)

1447 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2669 mm

Vết bánh trước (mm)

1591 mm

Vết bánh sau (mm)

1586 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15; 205/55 R16; 205/50 R17; 225/45 R17; 225/40 R18

Kích thước bánh trước

195/65 R15; 205/55 R16; 205/50 R17; 225/45 R17; 225/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15; R16; R17; R18

Công nghệ và Vận hành