Renault Megane III Grandtour (Phase III, 2014) 1.5 dCi (110 Hp) EDC ECO2 2014, 2015, 2016
Renault Megane III Grandtour (Phase III, 2014) 1.5 dCi (110 Hp) EDC ECO2 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Renault Megane III Grandtour (Phase III, 2014) 1.5 dCi (110 Hp) EDC ECO2 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 dCi (110 Hp) EDC ECO2

Công suất

110 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

240 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

110 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
K9K
Công suất (HP)
110 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
240 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1461 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76 mm
Đường kính piston (mm)
80.5 mm
Tỉ số nén
15.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1289 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1850 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

524 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1595 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4559 mm

Chiều rộng (mm)

1804 mm

Chiều cao (mm)

1523 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2703 mm

Vết bánh trước (mm)

1546 mm

Vết bánh sau (mm)

1547 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.05 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15; 195/55 R16; 205/50 R17

Kích thước bánh trước

195/65 R15; 195/55 R16; 205/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15; R16; R17

Công nghệ và Vận hành