Renault Megane II Coupe 1.4 16V (82 Hp) 2003, 2004, 2005
Renault Megane II Coupe 1.4 16V (82 Hp) 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Renault Megane II Coupe 1.4 16V (82 Hp) 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 16V (82 Hp)

Công suất

82 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

124 Nm @ 3750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

162 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 3

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

171 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
K4J
Công suất (HP)
82 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
59 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
124 Nm @ 3750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1390 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79.5 mm
Đường kính piston (mm)
70 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1145 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1695 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

330 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1190 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4209 mm

Chiều rộng (mm)

1777 mm

Chiều cao (mm)

1458 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2625 mm

Vết bánh trước (mm)

1518 mm

Vết bánh sau (mm)

1514 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15; 195/55 R16; 205/50 R17

Kích thước bánh trước

195/65 R15; 195/55 R16; 205/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 15; 6.5Jx 16; 6.5J x 17

Công nghệ và Vận hành