Renault Megane I Cabriolet (EA) 2.0i (109 Hp) 1998, 1999
Renault Megane I Cabriolet (EA) 2.0i (109 Hp) 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Renault Megane I Cabriolet (EA) 2.0i (109 Hp) 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0i (109 Hp)

Công suất

109 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

168 Nm @ 4250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

198 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
F3R
Công suất (HP)
109 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
54.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
168 Nm @ 4250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.7 mm
Đường kính piston (mm)
93 mm
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1155 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1635 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

281 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4028 mm

Chiều rộng (mm)

1698 mm

Chiều cao (mm)

1368 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2468 mm

Vết bánh trước (mm)

1450 mm

Vết bánh sau (mm)

1432 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/55 R15

Kích thước bánh trước

185/55 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành