Renault Master III (Phase II, 2014) Crew Van 2.3 Energy dCi (165 Hp) L1H2 Stop&Start 2014, 2015, 2016, 2017, 2018
Renault Master III (Phase II, 2014) Crew Van 2.3 Energy dCi (165 Hp) L1H2 Stop&Start 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Renault Master III (Phase II, 2014) Crew Van 2.3 Energy dCi (165 Hp) L1H2 Stop&Start 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

7

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.3 Energy dCi (165 Hp) L1H2 Stop&Start

Công suất

165 Hp @ 3500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

360 Nm @ 1500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

176-190 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.1-7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.5-7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.7-7.2 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M9T
Công suất (HP)
165 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
360 Nm @ 1500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2298 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Twin-Turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

3300 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

105 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

5300 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5048 mm

Chiều rộng (mm)

2070 mm

Chiều cao (mm)

2499 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3182 mm

Vết bánh trước (mm)

1750 mm

Vết bánh sau (mm)

1730 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs, 302 mm

Thắng sau

Disc, 305 mm

Kích thước bánh trước

225/65 R16

Kích thước bánh trước

225/65 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành