Renault Master III (Phase II, 2014) Combi 2.3 dCi (150 Hp) L2H2 Automatic 9 Seat 2014, 2015, 2016, 2017
Renault Master III (Phase II, 2014) Combi 2.3 dCi (150 Hp) L2H2 Automatic 9 Seat 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Renault Master III (Phase II, 2014) Combi 2.3 dCi (150 Hp) L2H2 Automatic 9 Seat 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

9

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.3 dCi (150 Hp) L2H2 Automatic 9 Seat

Công suất

150 Hp @ 3500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

198 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.6 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

147 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M9T
Công suất (HP)
150 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2298 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
101.3 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2159 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3500 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

4800 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5548 mm

Chiều rộng (mm)

2070 mm

Chiều cao (mm)

2499 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3682 mm

Vết bánh trước (mm)

1750 mm

Vết bánh sau (mm)

1730 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs, 302x28 mm

Thắng sau

Disc, 305x12 mm

Kích thước bánh trước

225/65 R16

Kích thước bánh trước

225/65 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành