Renault Latitude 3.0 V6 dCi (240 Hp) FAP Automatic 2010, 2011, 2012, 2013
Renault Latitude 3.0 V6 dCi (240 Hp) FAP Automatic 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Renault Latitude 3.0 V6 dCi (240 Hp) FAP Automatic 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 V6 dCi (240 Hp) FAP Automatic

Công suất

240 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

450 Nm @ 1500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

234 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
V9X
Công suất (HP)
240 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
80.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
450 Nm @ 1500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2998 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
15.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1730 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2250 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

477 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

511 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4897 mm

Chiều rộng (mm)

1832 mm

Chiều cao (mm)

1483 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2762 mm

Vết bánh trước (mm)

1565 mm

Vết bánh sau (mm)

1562 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/45 R18

Kích thước bánh trước

235/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành