Renault Laguna Coupe (Phase II) 3.5 V6 (238 Hp) Automatic 2012, 2013, 2014, 2015
Renault Laguna Coupe (Phase II) 3.5 V6 (238 Hp) Automatic 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Renault Laguna Coupe (Phase II) 3.5 V6 (238 Hp) Automatic 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 V6 (238 Hp) Automatic

Công suất

238 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

330 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

238 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

244 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
V4Y
Công suất (HP)
238 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
330 Nm @ 4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3498 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
95.5 mm
Đường kính piston (mm)
81.4 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1522 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1952 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

423 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4643 mm

Chiều rộng (mm)

1812 mm

Chiều cao (mm)

1398 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2694 mm

Vết bánh trước (mm)

1548 mm

Vết bánh sau (mm)

1542 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8-11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/50 R17; 225/45 R18

Kích thước bánh trước

215/50 R17; 225/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18

Công nghệ và Vận hành