Renault Laguna 2.2 dT (113 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Renault Laguna 2.2 dT (113 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Renault Laguna 2.2 dT (113 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 dT (113 Hp)

Công suất

113 Hp @ 4300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 2200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

195 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
G8T
Công suất (HP)
113 Hp @ 4300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
51.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 2200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2188 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
22
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1434 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

452 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

884 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4508 mm

Chiều rộng (mm)

1752 mm

Chiều cao (mm)

1442 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Vết bánh trước (mm)

1481 mm

Vết bánh sau (mm)

1472 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành