Renault Koleos II 2.0 dCi (175 Hp) CVT 2018, 2019
Renault Koleos II 2.0 dCi (175 Hp) CVT 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Renault Koleos II 2.0 dCi (175 Hp) CVT 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 dCi (175 Hp) CVT

Công suất

175 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

380 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

146 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6b

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

202 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M9R
Công suất (HP)
175 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
87.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
380 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1735 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2300 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

530 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1677 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4673 mm

Chiều rộng (mm)

1843 mm

Chiều cao (mm)

1673 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2705 mm

Vết bánh trước (mm)

1591 mm

Vết bánh sau (mm)

1586 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

225/55 R19

Kích thước bánh trước

225/55 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R19

Công nghệ và Vận hành