Renault Koleos 2.0 dCi FAP (150 Hp) 4x2 2008, 2009, 2010, 2011
Renault Koleos 2.0 dCi FAP (150 Hp) 4x2 2008, 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Renault Koleos 2.0 dCi FAP (150 Hp) 4x2 2008, 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 dCi FAP (150 Hp) 4x2

Công suất

150 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

340 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

184 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M9R
Công suất (HP)
150 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
340 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1724 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2100 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

450 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1380 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4520 mm

Chiều rộng (mm)

1855 mm

Chiều cao (mm)

1695 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2690 mm

Vết bánh trước (mm)

1545 mm

Vết bánh sau (mm)

1550 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/60 R17 H

Kích thước bánh trước

225/60 R17 H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 17

Công nghệ và Vận hành