Renault Kangoo III 1.3 TCe (100 Hp) 2021, 2022
Renault Kangoo III 1.3 TCe (100 Hp) 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Renault Kangoo III 1.3 TCe (100 Hp) 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 TCe (100 Hp)

Công suất

100 Hp @ 4500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

200 Nm @ 1500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

151-154 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6D Full

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

168 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
100 Hp @ 4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
200 Nm @ 1500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1333 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72.2 mm
Đường kính piston (mm)
81.3 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1400-1541 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2071 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

54 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

775 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

3500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4486 mm

Chiều rộng (mm)

1919 mm

Chiều cao (mm)

1838 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2716 mm

Vết bánh trước (mm)

1584 mm

Vết bánh sau (mm)

1596 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.75 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs, 280x24 mm

Thắng sau

Drum, 228.6 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

15

Công nghệ và Vận hành