Renault Kangoo II (facelift 2013) 1.6 16V (107 Hp) Automatic 2013, 2014
Renault Kangoo II (facelift 2013) 1.6 16V (107 Hp) Automatic 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Renault Kangoo II (facelift 2013) 1.6 16V (107 Hp) Automatic 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 16V (107 Hp) Automatic

Công suất

107 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

148 Nm @ 3750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

190 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

155 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
K4M
Công suất (HP)
107 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
148 Nm @ 3750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1320 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1953 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

56 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

660 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2600 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4282 mm

Chiều rộng (mm)

1805 mm

Chiều cao (mm)

1839 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2697 mm

Vết bánh trước (mm)

1521 mm

Vết bánh sau (mm)

1533 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành