Renault Kangoo II Express Compact (facelift 2013) 1.5 Energy dCi (90 Hp) Stop&Start 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019
Renault Kangoo II Express Compact (facelift 2013) 1.5 Energy dCi (90 Hp) Stop&Start 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Renault Kangoo II Express Compact (facelift 2013) 1.5 Energy dCi (90 Hp) Stop&Start 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

2

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 Energy dCi (90 Hp) Stop&Start

Công suất

90 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

220 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

112 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
K9K
Công suất (HP)
90 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
220 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1461 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1275-1425 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1785 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

2300 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2800 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3898 mm

Chiều rộng (mm)

1829 mm

Chiều cao (mm)

1783 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2313 mm

Vết bánh trước (mm)

1521 mm

Vết bánh sau (mm)

1533 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

185/70 R14 88 T

Kích thước bánh trước

185/70 R14 88 T

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành