Renault Kangoo I Express (FC, facelift 2003) 1.6 16V (95 Hp) 2003, 2004, 2005
Renault Kangoo I Express (FC, facelift 2003) 1.6 16V (95 Hp) 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Renault Kangoo I Express (FC, facelift 2003) 1.6 16V (95 Hp) 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

2

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 16V (95 Hp)

Công suất

95 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

148 Nm @ 3750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

177 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 3

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
K4M
Công suất (HP)
95 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
59.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
148 Nm @ 3750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79.5 mm
Đường kính piston (mm)
80.5 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1060 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1610 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

3000 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4035 mm

Chiều rộng (mm)

1672 mm

Chiều cao (mm)

1835 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2605 mm

Vết bánh trước (mm)

1405 mm

Vết bánh sau (mm)

1410 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.79 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

175/65 R 14

Kích thước bánh trước

175/65 R 14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 14

Công nghệ và Vận hành