Renault Grand Scenic IV (Phase I) 1.5 Energy dCi (110 Hp) 7 Seat 2016, 2017, 2018
Renault Grand Scenic IV (Phase I) 1.5 Energy dCi (110 Hp) 7 Seat 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Renault Grand Scenic IV (Phase I) 1.5 Energy dCi (110 Hp) 7 Seat 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 Energy dCi (110 Hp) 7 Seat

Công suất

110 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

260 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

104 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 b

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

183 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
K9K
Công suất (HP)
110 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
260 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1461 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76 mm
Đường kính piston (mm)
80.5 mm
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1532 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2298 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

53 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

189 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1737 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4635 mm

Chiều rộng (mm)

1866 mm

Chiều cao (mm)

1655 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2804 mm

Vết bánh trước (mm)

1602 mm

Vết bánh sau (mm)

1596 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.39 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs, 320 mm

Thắng sau

Disc, 290 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/55 R20 95H

Kích thước bánh trước

195/55 R20 95H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R20

Công nghệ và Vận hành