Renault Grand Scenic III (Phase III) 2.0 dCi (160 Hp) 7 Seat 2014, 2015, 2016
Renault Grand Scenic III (Phase III) 2.0 dCi (160 Hp) 7 Seat 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Renault Grand Scenic III (Phase III) 2.0 dCi (160 Hp) 7 Seat 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 dCi (160 Hp) 7 Seat

Công suất

160 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

380 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

173 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

205 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M9R
Công suất (HP)
160 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
80.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
380 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1705 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2326 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

564 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2063 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4573 mm

Chiều cao (mm)

1645-1671 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2770 mm

Vết bánh trước (mm)

1536 mm

Vết bánh sau (mm)

1539 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.29 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs, 296 mm

Thắng sau

Disc, 274 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/50 R17

Kích thước bánh trước

225/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành