Renault Grand Espace IV (Phase II) 3.5 V6 (241 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Renault Grand Espace IV (Phase II) 3.5 V6 (241 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Renault Grand Espace IV (Phase II) 3.5 V6 (241 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 V6 (241 Hp) Automatic

Công suất

241 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

330 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

289 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

17.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
V4Y
Công suất (HP)
241 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
330 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3498 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
95.5 mm
Đường kính piston (mm)
81.4 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1890 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2600 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

83 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

456 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

3050 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4856 mm

Chiều rộng (mm)

1860 mm

Chiều cao (mm)

1746 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2869 mm

Vết bánh trước (mm)

1574 mm

Vết bánh sau (mm)

1556 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/55 R17

Kích thước bánh trước

225/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành