Renault Fluence Z.E. 22 kWh (95 Hp) 2011, 2012, 2013, 2014
Renault Fluence Z.E. 22 kWh (95 Hp) 2011, 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Renault Fluence Z.E. 22 kWh (95 Hp) 2011, 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

22 kWh (95 Hp)

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

135 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại nhiên liệu
Electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1530 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2023 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

317 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4748 mm

Chiều rộng (mm)

1809 mm

Chiều cao (mm)

1458 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2701 mm

Vết bánh trước (mm)

1537 mm

Vết bánh sau (mm)

1555 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

One electric motor drives front wheels.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs, 280 mm

Thắng sau

Disc, 260 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành