Renault Fluence (facelift 2012) 1.5 dCi (110 Hp) EDC 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Renault Fluence (facelift 2012) 1.5 dCi (110 Hp) EDC 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Renault Fluence (facelift 2012) 1.5 dCi (110 Hp) EDC 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 dCi (110 Hp) EDC

Công suất

110 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

240 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

185 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
K9K
Công suất (HP)
110 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
240 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1461 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76 mm
Đường kính piston (mm)
80.5 mm
Tỉ số nén
15.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1333 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1828 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

530 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4622 mm

Chiều rộng (mm)

1809 mm

Chiều cao (mm)

1479 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2702 mm

Vết bánh trước (mm)

1541 mm

Vết bánh sau (mm)

1563 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Elastic beam

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/65 R15; 205/60 R16; 205/55 R17

Kích thước bánh trước

205/65 R15; 205/60 R16; 205/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 15; 6.5J x 16; 7.0J x 17

Công nghệ và Vận hành