Renault Fluence 2.0 16V (140 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012
Renault Fluence 2.0 16V (140 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Renault Fluence 2.0 16V (140 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 16V (140 Hp)

Công suất

140 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

195 Nm @ 3750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

195 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M4R
Công suất (HP)
140 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
195 Nm @ 3750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1288 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1785 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Elastic beam

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/65 R15; 205/60 R16; 205/55 R17

Kích thước bánh trước

205/65 R15; 205/60 R16; 205/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15; R16; R17

Công nghệ và Vận hành