Renault Express II Van 1.5 Blue dCi (75 Hp) 2021
Renault Express II Van 1.5 Blue dCi (75 Hp) 2021

Thông tin chung

Tên xe

Renault Express II Van 1.5 Blue dCi (75 Hp) 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

2

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 Blue dCi (75 Hp)

Công suất

75 Hp @ 3000-3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

220 Nm @ 1750-2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

133-141 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6D-Temp

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

16.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

148 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
75 Hp @ 3000-3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
51.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
220 Nm @ 1750-2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1461 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

3300 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

3700 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4393 mm

Chiều rộng (mm)

1775 mm

Chiều cao (mm)

1811-1893 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2812 mm

Vết bánh trước (mm)

1488 mm

Vết bánh sau (mm)

1478 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs, 280x24 mm

Thắng sau

Drum, 229 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

15

Công nghệ và Vận hành