Renault Espace V (Phase II) 2.0 Blue dCi (160 Hp) 4CONTROL EDC 2020, 2021
Renault Espace V (Phase II) 2.0 Blue dCi (160 Hp) 4CONTROL EDC 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Renault Espace V (Phase II) 2.0 Blue dCi (160 Hp) 4CONTROL EDC 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 Blue dCi (160 Hp) 4CONTROL EDC

Công suất

160 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

360 Nm @ 1500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

135 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 d-TEMP

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
160 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
80.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
360 Nm @ 1500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1770 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2554 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

785 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2101 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4859 mm

Chiều rộng (mm)

1888 mm

Chiều cao (mm)

1681-1711 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2884 mm

Vết bánh trước (mm)

1630 mm

Vết bánh sau (mm)

1621 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Thắng trước

Ventilated discs, 320 mm

Thắng sau

Disc, 290 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/60 R18

Kích thước bánh trước

235/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành