Renault Espace V (Phase I) 1.6 TCe (200 Hp) EDC 2015, 2016, 2017
Renault Espace V (Phase I) 1.6 TCe (200 Hp) EDC 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Renault Espace V (Phase I) 1.6 TCe (200 Hp) EDC 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 TCe (200 Hp) EDC

Công suất

200 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

260 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

140 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 b

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

211 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M5M
Công suất (HP)
200 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
123.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
260 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1618 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79.7 mm
Đường kính piston (mm)
81.1 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1609 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2410 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

680 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2101 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4857 mm

Chiều rộng (mm)

1888 mm

Chiều cao (mm)

1677 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2884 mm

Vết bánh trước (mm)

1630 mm

Vết bánh sau (mm)

1621 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/60 R18

Kích thước bánh trước

235/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành